Khi nhắc đến lịch sử, có lẽ nhiều người đã biết đến triều đại nhà Thanh – triều đại phong kiến cuối cùng trong lịch sử Trung Quốc với 13 đời vua. Tuy nhiên, ít ai biết rằng tại Việt Nam, triều đại nhà Nguyễn – triều đại phong kiến cuối cùng của nước ta – cũng có 13 đời vua. Triều đại nhà Nguyễn tồn tại trong 143 năm, từ khi vua Gia Long lên ngôi vào năm 1802 cho đến khi vua Bảo Đại thoái vị vào năm 1945. Nếu tính cả các đời chúa trước đó, nhà Nguyễn có tổng cộng 9 đời chúa và 13 đời vua, thuộc 7 thế hệ khác nhau.
Họ là những ai? Những vị vua này có gì đặc biệt, đáng nhớ, và cả những điều đáng quên? Đó sẽ là chủ đề của câu chuyện hôm nay.
1. Vua Gia Long (1802–1820)
Vua Gia Long, tên thật là Nguyễn Phúc Ánh, trị vì từ năm 1802 đến năm 1820. Ông là người có công thống nhất Việt Nam sau 25 năm bôn ba chiến đấu để khôi phục cơ nghiệp dòng tộc. Ông đã thống nhất mảnh đất hình chữ S, xác định chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, đồng thời đặt quốc hiệu “Việt Nam”. Dưới triều đại của ông, Việt Nam trở thành một thế lực quân sự hùng mạnh ở Đông Dương. Tuy nhiên, đến nay vẫn còn nhiều tranh cãi về công và tội của vua Gia Long.

2. Vua Minh Mạng (1820–1841)
Vua Minh Mạng, tên thật là Nguyễn Phúc Đảm, trị vì trong 21 năm từ năm 1820 đến năm 1841. Ông thực hiện hàng loạt cải cách về nội chính và ngoại giao, được xem là một trong những cuộc cải cách hành chính quy mô và hiệu quả nhất trong lịch sử chế độ quân chủ Việt Nam, chỉ sau vua Lê Thánh Tông. Ông khuyến khích học hành, tìm kiếm nhân tài bằng cách mở rộng Quốc Tử Giám và tổ chức thêm các kỳ thi Hội, bên cạnh thi Hương. Dưới thời Minh Mạng, lãnh thổ Việt Nam được mở rộng, quốc gia trở nên hùng mạnh với tên gọi “Đại Nam”.

3. Vua Thiệu Trị (1841–1847)
Vua Thiệu Trị, tên thật là Nguyễn Phúc Miên Tông, trị vì từ năm 1841 đến năm 1847. Ông được đánh giá là người hiền hòa, cần mẫn nhưng ít năng động và tham vọng so với vua cha Minh Mạng. Ông chủ yếu duy trì các định chế đã được thiết lập từ thời Minh Mạng mà không có nhiều cải cách hay thay đổi đáng kể. Vua Thiệu Trị nổi tiếng là một thi sĩ, nhưng thời kỳ trị vì của ông không để lại nhiều dấu ấn.

4. Vua Tự Đức (1847–1883)
Vua Tự Đức, tên thật là Nguyễn Phúc Hồng Nhậm, trị vì từ năm 1847 đến năm 1883. Ông được xem là một vị vua tốt nhưng không hợp thời. Tự Đức chăm chỉ, ham học, giỏi văn thơ và nổi tiếng hiếu thảo. Tuy nhiên, do không có con nối dõi, ông nhận ba người cháu làm con nuôi. Triều đại của ông chứng kiến nhiều biến cố, khi Việt Nam phải đối mặt với sự xâm lược của phương Tây. Dù cố gắng chống lại, ông không thành công, dẫn đến việc chủ quyền đất nước dần rơi vào tay người Pháp. Từ đây, triều đại nhà Nguyễn bước sang một giai đoạn mới đầy biến động.

5. Vua Dục Đức (1883)
Vua Dục Đức, tên thật là Nguyễn Phúc Ưng Ái sau đổi thành Nguyễn Phúc Ưng Chân, trị vì chỉ vỏn vẹn 3 ngày vào năm 1883. Khi mới 16 tuổi, ông được bác ruột là vua Tự Đức nhận làm con nuôi vì vua Tự Đức không có con nối dõi. Ông lên ngôi được 3 ngày thì bị hai vị phụ chính đại thần Tôn Thất Thuyết và Nguyễn Văn Tường hạch tội, phế truất, bị giam và bỏ đói đến chết ở tuổi 32.
Tôn Thất Thuyết và Nguyễn Văn Tường là những người thay đổi hoàn toàn triều đại nhà Nguyễn. Thi thể ông được hai người lính bó trong chiếu và mang đi chôn. Tuy nhiên, đến ngoại thành Huế, xác vua rơi xuống bên khe nước nông. Tin rằng đây là nơi yên nghỉ do vua tự chọn, người ta chôn cất ông qua loa.
Lâu ngày, ngôi mộ trở thành một phần đất bằng, không ai chăm sóc. Có lần, một người ăn mày chết đói ngã ngay gần đó, không biết vua Dục Đức nằm tại đó, nên chôn người ăn mày ngay trên mộ vua. Sau này, khi vua Thành Thái lên ngôi, ông lần theo dấu vết và lời kể để tìm mộ vua cha. Nhưng khi đào lên, người ta thấy có tới hai bộ hài cốt. Vua đành cho lấp đất lại, xây nơi đó thành an lăng cho vua Dục Đức.

6. Vua Hiệp Hòa (1883)
Vua Hiệp Hòa, tên thật là Nguyễn Phúc Hồng Dật, trị vì 4 tháng trong năm 1883. Ông là con trai út của vua Thiệu Trị. Sau khi vua Dục Đức bị phế, Tôn Thất Thuyết và Nguyễn Văn Tường ép ông lên ngôi dù ông không muốn. Ở tuổi 36, Hiệp Hòa nhận thấy sự chuyên quyền của hai vị phụ chính và bất mãn với họ. Do mâu thuẫn với Tôn Thất Thuyết và Nguyễn Văn Tường, ông bị ép uống thuốc độc và qua đời. Triều đại của ông để lại ít dấu ấn.

7. Vua Kiến Phúc (1883–1884)
Vua Kiến Phúc, tên thật là Nguyễn Phúc Ưng Đăng, trị vì từ năm 1883 đến năm 1884. Ông là cháu của vua Tự Đức, lên ngôi khi mới 15 tuổi. Mọi việc triều chính đều do hai phụ chính đại thần quyết định. Ông qua đời sau 8 tháng trị vì vì bệnh tật, nhưng vẫn còn những nghi vấn về cái chết của ông.

8. Vua Hàm Nghi (1884–1885)
Vua Hàm Nghi, tên là Nguyễn Phúc Ưng Lịch, trị vì từ năm 1884 đến năm 1885. Ông là em trai của vua Kiến Phúc, được hai trọng thần Nguyễn Văn Tường và Tôn Thất Thuyết đưa lên ngôi ở tuổi 13. Vua Hàm Nghi từ nhỏ sống trong cảnh bần hàn, dân dã cùng mẹ ruột, không được nuôi dạy tử tế như những người anh em trong cung.
Khi thấy sứ giả đến, vua Hàm Nghi hoảng sợ và không dám nhận áo mũ triều đình. Trước thời Hàm Nghi, cả ba vua Dục Đức, Hiệp Hòa và Kiến Phúc đều lần lượt đi ngược lại đường lối của phái chủ chiến, nên họ hoặc mất sớm hoặc bị loại bỏ khỏi triều đình một cách nhanh chóng.
Năm 1885, sau trận tập kích Pháp thất bại, vua Hàm Nghi được Tôn Thất Thuyết hộ giá và nhân danh ông phát động phong trào Cần Vương chống Pháp. Sau 3 năm, ông bị bắt và bị đày sang Algérie, rồi qua đời tại đây. Ông được coi là một vị vua yêu nước.

9. Vua Đồng Khánh (1885–1889)
Vua Đồng Khánh, tên là Nguyễn Phúc Ưng Kỷ, trị vì từ năm 1885 đến năm 1889. Vua Đồng Khánh được Pháp lập làm vua trong khi vua Hàm Nghi rời khỏi triều đình theo phong trào Cần Vương, dẫn đến tình trạng có hai vua.
Vua Đồng Khánh đích thân ra tận Quảng Bình để dụ vua Hàm Nghi và các quan tùy tùng về hàng, hứa sẽ cho vua Hàm Nghi thay quyền cai trị Thanh Hóa, Nghệ An và Hà Tĩnh, nhưng không thành công. Ông là anh em cùng cha khác mẹ với vua Hàm Nghi.
Đồng Khánh là vị vua đầu tiên của nhà Nguyễn chấp nhận sự bảo hộ của Pháp ở Việt Nam. Ông tiếp xúc với văn minh phương Tây, uống rượu Bordeaux, sữa hộp, thích dùng hàng hóa và đồ chơi do Pháp chế tạo, thậm chí ban những món này cho các hoàng thân, phi tần, cung nữ.
Ông được đánh giá là người hiền lành, không chống đối Pháp. Ở ngôi được 3 năm, ông hưởng dương 24 tuổi. Đồng Khánh mắc một bệnh lạ mà các bộ sử nhà Nguyễn không ghi rõ là bệnh gì. Ông không ăn uống được, cơ thể yếu dần, thường gặp ác mộng. Các ngự y không ai chữa được, kẻ bị xử tử, người bị đày.

10. Vua Thành Thái (1889–1907)
Vua Thành Thái, tên là Nguyễn Phúc Bửu Lân, trị vì từ năm 1889 đến năm 1907. Ông là con trai thứ bảy của vua Dục Đức, vị vua thứ năm của triều Nguyễn. Năm 4 tuổi, vua cha Dục Đức bị hai quyền thần Tôn Thất Thuyết và Nguyễn Văn Tường phế truất và chết trong tù.
Vua Thành Thái là người cầu tiến, yêu nước, có hiểu biết toàn diện. Khác với các vua trước, ông học chữ Nho và tiếng Pháp, cho con cái học tiếng Pháp. Dù không nói ra, rõ ràng ý định của ông là học tiếng Pháp để giao tiếp với người Pháp với tinh thần chống Pháp. Ông cắt tóc ngắn, mặc Âu phục, học lái ca nô, lái xe hơi, làm quen với văn minh phương Tây.
Ông là vị vua gần gũi dân chúng, thường xuyên vi hành. Vua Thành Thái cũng cho phép hoàng phi bị cấm cung đi cùng, để dân chúng nhìn mặt mình. Ông ngày càng bộc lộ tinh thần dân tộc và chống Pháp, nên đến năm 1907, bị Pháp ép thoái vị và đày sang đảo Réunion cùng con trai là vua Duy Tân.
Vua Thành Thái cùng vợ dạy các con tiếng Việt và các nhạc cụ dân tộc như đàn cò, sáo. Ông phân công công việc cho các con: các công chúa phụ mẹ việc bếp núc và làm vườn, các hoàng tử làm cận vệ, lo trầu cau, điểm tâm sáng, hoặc dọn dẹp nhà cửa.
Khác với vua Hàm Nghi khi bị đày sang Algérie, cuộc sống của cha con cựu hoàng Thành Thái và Duy Tân rất chật vật, ốm đau, con cái nheo nhóc. Vua Thành Thái nhiều lần bị chủ nhà đòi tiền thuê, chủ nợ đòi nợ. Năm 1925, vua Khải Định biết tình cảnh của ông, trích ngân sách gửi tiền sang, sau đó thỉnh thoảng gửi thêm. Nhưng sau khi vua Khải Định mất, khoản viện trợ này chấm dứt.

11. Vua Duy Tân (1907–1916)
Vua Duy Tân, tên là Nguyễn Phúc Vĩnh San, trị vì từ năm 1907 đến năm 1916. Vua Thành Thái có nhiều con trai, đáng lẽ phải chọn người con trưởng để kế vị, nhưng người Pháp sợ một vị vua trưởng thành khó sai khiến, nên chọn một người con nhỏ tuổi. Khi vua cha Thành Thái bị thực dân Pháp giam lỏng tại Vũng Tàu, vua Duy Tân được người Pháp đưa lên ngôi lúc còn thơ ấu. Tuy nhiên, ông dần khẳng định thái độ bất hợp tác với người Pháp.
Năm 1916, trong bối cảnh chiến tranh thế giới thứ nhất ở châu Âu, ông bí mật liên lạc với các lãnh tụ Việt Nam Quang Phục Hội như Thái Phiên, Trần Cao Vân, dự định khởi nghĩa. Kế hoạch thất bại, vua Duy Tân bị bắt, đày sang đảo Réunion cùng vua cha Thành Thái.
Vua Duy Tân mất liên lạc với gia đình vì không hợp tính vua Thành Thái. Ông học vô tuyến điện, mở tiệm sửa vô tuyến điện tại nhà. Sau này, ông làm sĩ quan trong quân đội Pháp, tử nạn trên máy bay trong một chuyến bay dự định quay trở lại Việt Nam vào năm 1945.

12. Vua Khải Định (1916–1925)
Vua Khải Định, tên là Nguyễn Phúc Bửu Đảo, trị vì từ năm 1916 đến năm 1925. Ông là con trai trưởng của vua Đồng Khánh, vị vua thứ chín. Vua Khải Định bị đánh giá là nhu nhược trước Pháp, không quan tâm chính sự, chỉ ham chơi bời, cờ bạc, ăn tiêu, hưởng thụ.
Ông tự sáng chế các bộ y phục mới cho mình và các quan hậu vệ, chuộng trang điểm, ăn mặc lòe loẹt, không tuân theo y phục truyền thống của hoàng gia. Do đó, ông thường bị báo chí và các phong trào yêu nước Việt Nam đương thời đả kích.
Năm 1922, vua Khải Định sang Pháp dự hội chợ thuộc địa ở Marseille, là lần đầu tiên một vị vua triều Nguyễn ra nước ngoài. Chuyến công du này làm dấy lên nhiều hoạt động phản đối của người Việt Nam yêu nước.
Ở ngôi 10 năm, ông qua đời năm 1925, hưởng dương 40 tuổi. Vua Khải Định có 12 bà vợ nhưng chỉ có một người con là Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy, tức hoàng đế Bảo Đại, vị vua cuối cùng của Việt Nam.

13. Vua Bảo Đại (1925–1945)
Vua Bảo Đại, tên thật là Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy, là vị vua cuối cùng của triều Nguyễn và chế độ quân chủ Việt Nam. Thân thế của vua Bảo Đại cho đến nay vẫn còn nhiều dấu hỏi, vì theo ghi chép lịch sử, vua Khải Định bị cho là vô sinh và không thích gần phụ nữ.
Vua Bảo Đại là vị vua cuối cùng của triều đại nhà Nguyễn nói riêng và chế độ quân chủ Việt Nam nói chung. Ông được đào tạo theo Tây học, hào hoa, lịch lãm, mạnh dạn bỏ một số tập tục của các vua đời trước. Tuy nhiên, vua Bảo Đại nổi tiếng với lối sống xa xỉ và phung phí. Ông từng phát biểu những điều bị cho là xúc phạm các quan có tinh thần dân tộc và những người thấm nhuần văn hóa Trung Hoa.
Trong bản Tuyên ngôn thoái vị, bàn giao quyền lực cho Việt Minh, ông có câu nói nổi tiếng: “Trẫm muốn làm dân một nước tự do hơn là vua của một nước nô lệ.” Ông sống những năm cuối đời lặng lẽ tại thủ đô Paris, gia tài đồ sộ và quyền lực một thời không còn. Ông sống dựa vào khoản trợ cấp của chính phủ Pháp, qua đời năm 1997, hưởng thọ 85 tuổi.
Cựu hoàng Bảo Đại là vị vua thọ nhất của nhà Nguyễn và là vị vua phế sống thọ nhất trên thế giới thời hiện đại. Ông có 5 hoàng tử và 7 hoàng nữ, tổng cộng 12 người con.

Đó là câu chuyện về 13 đời vua nhà Nguyễn – một câu chuyện để lại nhiều suy ngẫm cho hậu thế. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Nếu thấy thú vị, hãy nhấn nút đăng ký kênh, bật chuông thông báo và chia sẻ. Xin chào và hẹn gặp lại!